Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietinbank (Vietinbank) ngày 20-10-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietinbank cập nhật lúc 18:32 21/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 66 ngoại tệ tăng giá, 50 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 52 ngoại tệ tăng giá và 81 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
488,000 | 0.00 | 578,000 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 15,187.00 1.00 | 15,207.00 -40.00 | 15,807.00 88.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,600.00 32.00 | 17,700.00 52.00 | 18,070 -248.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,087 99.00 | 27,187 99.00 | 27,796 -97.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,040.00 3,040.00 | 3,040.00 -242.00 | 3,470.00 48.00 |
0.00 | 980.00 | 0.00 | ||
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,406.00 12.00 | 0.00 -3,564.00 |
Euro | EUR | 25,314 -174.00 | 25,364 -226.00 | 26,451 179.00 |
Bảng Anh | GBP | 0.00 -29,233.00 | 29,521 188.00 | 0.00 -30,297.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,661.00 2,661.00 | 2,961.00 -39.00 | 3,331.00 3,331.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Yên Nhật | JPY | 158.26 -1.49 | 160.26 0.64 | 167.99 1.19 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.67 5.67 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -15.97 | 18.28 2.11 | 0.00 -19.97 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.00 -1.03 | 0.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,100.00 5,100.00 | 0.00 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,189.00 2,189.00 | 2,258.00 2,258.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 13,760.00 -293.00 | 14,840.00 306.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 -324.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,201.00 38.00 | 2,263.00 -35.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,586.00 116.00 | 17,701.00 161.00 | 18,071 -149.00 |
Bạc Thái | THB | 587.00 -56.87 | 650.00 -3.87 | 702.00 -1.98 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 -708.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,290 15.00 | 24,370 55.00 | 24,690 -45.00 |
Vàng SJC | XAU | 648,000 -6,392,000.00 | 0.00 -7,040,000.00 | 658,000 -6,432,000.00 |
5,500,000 | 5,500,000 | 5,700,000 | ||
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Công Thương Việt Nam (Vietinbank) của 30 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.